30/07/2024
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ BỆNH VIỆN
GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM |
ÁP DỤNG TẠI BỆNH VIỆN SẢN NHI |
STT |
Tên dịch vụ y tế |
Đơn giá |
BN có thẻ BHYT |
BN không có thẻ BHYT |
BN KCB dịch vụ tự nguyện |
|
|
(Thông tư 22/2023/TT-BYT ngày17 /11/2023 của Bộ Y tế) |
(Nghị quyết 01/2024/NQ-HĐND ngày 15/01/2024 của HĐND tỉnh) |
(Quyết định của Giám đốc BV Sản Nhi) |
I: Khám bệnh |
|
|
|
|
1 |
Bệnh viện hạng II |
37,500 |
37,500 |
100,000 |
II: Giường bệnh |
|
|
|
|
1 |
Ngày điều trị Hồi sức tích cực (ICU)/ghép tạng hoặc ghép tủy hoặc ghép tế bào gốc |
673,900 |
673,900 |
|
2 |
Ngày giường bệnh Hồi sức cấp cứu |
359,200 |
359,200 |
|
3 |
Ngày giường bệnh Nội khoa: |
|
|
|
3.1 |
Loại 1: Các khoa: Truyền nhiễm, Hô hấp, Huyết học, Ung thư, Tim mạch, Tâm thần, Thần kinh, Lão, Nhi, Tiêu hoá, Thận học, Nội tiết; Dị ứng (đối với bệnh nhân dị ứng thuốc nặng: Stevens Jonhson hoặc Lyell) |
212,600 |
212,600 |
|
3.2 |
Loại 2: Các Khoa: Cơ-Xương-Khớp, Da liễu, Dị ứng, Tai-Mũi-Họng, Mắt, Răng Hàm Mặt, Ngoại, Phụ -Sản không mổ; YHDT hoặc PHCN cho nhóm người bệnh tổn thương tủy sống, tai biến mạch máu não, chấn thương sọ não. |
182,700 |
182,700 |
|
4 |
Ngày giường bệnh ngoại khoa, bỏng: |
|
|
|
4.1 |
Loại 1: Sau các phẫu thuật loại đặc biệt; Bỏng độ 3-4 trên 70% diện tích cơ thể |
287,500 |
287,500 |
|
4.2 |
Loại 2: Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25 -70% diện tích cơ thể |
252,100 |
252,100 |
|
4.3 |
Loại 3: Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể |
224,700 |
224,700 |
|
4.4 |
Loại 4: Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể |
192,100 |
192,100 |
|
III. Xét nghiệm |
|
|
|
|
1 |
Định lượng D-Dimer |
260,000 |
260,000 |
278,300 |
2 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) |
40,200 |
40,200 |
50,000 |
3 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) |
40,200 |
40,200 |
50,000 |
4 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu |
23,700 |
23,700 |
30,000 |
5 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) |
32,000 |
32,000 |
50,000 |
6 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) |
32,000 |
32,000 |
50,000 |
7 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu |
23,700 |
23,700 |
30,000 |
8 |
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) |
67,600 |
67,600 |
83,000 |
9 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
23,700 |
23,700 |
30,000 |
10 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động |
65,300 |
65,300 |
69,900 |
11 |
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động |
41,500 |
41,500 |
48,500 |
12 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động |
41,500 |
41,500 |
48,500 |
13 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) |
47,500 |
47,500 |
48,500 |
14 |
Xét nghiệm Khí máu [Máu] |
218,000 |
218,000 |
|
15 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
29,500 |
29,500 |
34,800 |
16 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
21,800 |
21,800 |
28,000 |
17 |
Định lượng Albumin [Máu] |
21,800 |
21,800 |
28,000 |
18 |
Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] |
87,500 |
87,500 |
150,000 |
19 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
21,800 |
21,800 |
40,000 |
20 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
21,800 |
21,800 |
40,000 |
21 |
Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] |
152,000 |
152,000 |
200,000 |
22 |
Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] |
140,000 |
140,000 |
200,000 |
23 |
Định lượng Calci toàn phần [Máu] |
13,000 |
13,000 |
21,000 |
24 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
27,300 |
27,300 |
35,000 |
25 |
Định lượng Creatinin (máu) |
21,800 |
21,800 |
28,000 |
26 |
Định lượng CRP |
54,600 |
54,600 |
64,500 |
27 |
Định lượng Ferritin [Máu] |
82,000 |
82,000 |
|
28 |
Định lượng Glucose [Máu] |
21,800 |
21,800 |
28,000 |
29 |
Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] |
98,400 |
98,400 |
|
30 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
21,800 |
21,800 |
28,000 |
31 |
Định lượng Sắt [Máu] |
32,800 |
32,800 |
40,000 |
32 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
27,300 |
27,300 |
35,000 |
33 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
21,800 |
21,800 |
28,000 |
34 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
21,800 |
21,800 |
28,000 |
35 |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
21,800 |
21,800 |
28,000 |
36 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
21,800 |
21,800 |
28,000 |
37 |
Phản ứng CRP |
21,800 |
21,800 |
28,000 |
38 |
Phản ứng Rivalta [dịch] |
8,600 |
8,600 |
15,000 |
39 |
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi |
38,200 |
38,200 |
|
40 |
Vi khuẩn kháng thuốc định tính |
202,000 |
202,000 |
245,000 |
41 |
Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động |
202,000 |
202,000 |
|
42 |
Vi khuẩn nhuộm soi |
70,300 |
70,300 |
120,000 |
43 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động |
307,000 |
307,000 |
|
44 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường |
246,000 |
246,000 |
300,000 |
45 |
Vi nấm soi tươi |
43,100 |
43,100 |
|
46 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
27,800 |
27,800 |
40,000 |
47 |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) |
43,700 |
43,700 |
55,000 |
48 |
Chọc hút kim nhỏ các hạch |
276,000 |
276,000 |
|
49 |
Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da |
276,000 |
276,000 |
|
50 |
Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou |
374,000 |
374,000 |
|
51 |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công |
56,800 |
56,800 |
|
IV. Chẩn đoán, thăm dò chức năng |
|
|
|
1 |
Siêu âm |
49,300 |
49,300 |
70,000 |
2 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo |
186,000 |
186,000 |
250,000 |
3 |
Siêu âm Doppler tim, van tim |
233,000 |
233,000 |
300,000 |
4 |
Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên |
84,800 |
84,800 |
|
5 |
Chụp Xquang số hóa 1 phim |
68,300 |
68,300 |
100,000 |
6 |
Chụp Xquang số hóa 2 phim |
100,000 |
100,000 |
122,000 |
7 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) |
643,000 |
643,000 |
643,000 |
8 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) |
643,000 |
643,000 |
643,000 |
9 |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
532,000 |
532,000 |
600,000 |
10 |
Nội soi tai |
40,000 |
40,000 |
|
11 |
Nội soi tai mũi họng |
108,000 |
108,000 |
180,000 |
12 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh thiết |
255,000 |
255,000 |
|
13 |
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng bằng PP vô cảm |
|
600,000 |
850,000 |
14 |
Soi cổ tử cung |
63,900 |
63,900 |
100,000 |
15 |
Điện não đồ thường quy |
68,300 |
68,300 |
100,000 |
16 |
Điện tim thường |
35,400 |
35,400 |
100,000 |
17 |
Thăm dò chức năng hô hấp |
133,000 |
133,000 |
142,000 |
18 |
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa |
63,300 |
63,300 |
|
V. Thủ thuật, phẫu Thuật |
|
|
|
1 |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần |
2,838,000 |
2,838,000 |
|
2 |
Cắt hẹp bao quy đầu |
1,340,000 |
1,340,000 |
|
3 |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm |
1,914,000 |
1,914,000 |
|
4 |
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ |
2,383,000 |
2,383,000 |
|
5 |
Nội soi ổ bụng chẩn đoán |
1,507,000 |
1,507,000 |
|
6 |
Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa |
3,011,000 |
3,011,000 |
|
7 |
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi |
313,000 |
313,000 |
|
8 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng |
3,044,000 |
3,044,000 |
|
9 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung có choáng |
3,883,000 |
3,883,000 |
|
10 |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) |
4,465,000 |
4,465,000 |
|
11 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu |
2,431,000 |
2,431,000 |
|
12 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên |
3,102,000 |
3,102,000 |
|
13 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp |
4,161,000 |
4,161,000 |
|
14 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) |
4,465,000 |
4,465,000 |
|
15 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn |
4,034,000 |
4,034,000 |
|
16 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung |
5,716,000 |
5,716,000 |
|
17 |
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng phần phụ |
5,229,000 |
5,229,000 |
|
18 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần |
6,072,000 |
6,072,000 |
|
19 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ |
5,229,000 |
5,229,000 |
|
20 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ |
5,229,000 |
5,229,000 |
|
21 |
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa |
2,984,000 |
2,984,000 |
|
22 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường (Trẻ em) |
3,351,000 |
3,351,000 |
|
23 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
498,000 |
498,000 |
|
24 |
Cắt chỉ khâu da |
35,600 |
35,600 |
70,000 |
25 |
Cắt phymosis [thủ thuật] |
248,000 |
248,000 |
250,000 |
26 |
Chích rạch áp xe nhỏ |
197,000 |
197,000 |
250,000 |
27 |
Chọc dò dịch màng phổi |
143,000 |
143,000 |
0 |
28 |
Đặt ống nội khí quản |
579,000 |
579,000 |
0 |
29 |
Đặt ống thông dạ dày |
94,300 |
94,300 |
0 |
30 |
Đặt sonde bàng quang |
94,300 |
94,300 |
0 |
31 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm |
736,000 |
736,000 |
0 |
32 |
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết |
215,000 |
215,000 |
400,000 |
33 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) |
12,200 |
12,200 |
0 |
34 |
Khí dung thuốc cấp cứu |
23,000 |
23,000 |
|
35 |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ |
355,000 |
355,000 |
450,000 |
36 |
Nhổ răng sữa |
40,700 |
40,700 |
0 |
37 |
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không |
408,000 |
408,000 |
0 |
38 |
Sửa lỗi phát âm |
112,000 |
112,000 |
|
39 |
Tháo bột các loại |
56,000 |
56,000 |
0 |
40 |
Tháo lồng bằng bơm khí/nước |
148,000 |
148,000 |
0 |
41 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
85,000 |
85,000 |
140,000 |
42 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] |
583,000 |
583,000 |
|
43 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SiMV [giờ theo thực tế] |
583,000 |
583,000 |
0 |
44 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] |
583,000 |
583,000 |
0 |
45 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ |
69,300 |
69,300 |
|
VI. Các dịch vụ tự nguyện |
|
|
|
1 |
Phẫu thuật mời chuyên gia tuyến TW (Chưa bao gồm chi phí chuyên gia) |
|
|
6,000,000 |
2 |
Phẫu thuật chọn bác sĩ, chọn giờ từ 22h đến <6h (PT lần đầu) |
|
|
3,000,000 |
3 |
Phẫu thuật chọn bác sĩ, chọn giờ từ 6h đến <22h (PT lần đầu) |
|
|
2,000,000 |
4 |
Phẫu thuật chọn bác sĩ, chọn giờ từ 22h đến <6h (PT lần 2 trở lên) |
|
|
3,500,000 |
5 |
Phẫu thuật chọn bác sĩ, chọn giờ từ 6h đến <22h (PT lần 2 trở lên) |
|
|
2,500,000 |
6 |
Buồng điều trị tự nguyện (02 giường/buồng) |
|
|
450,000 |
7 |
Tiêm 01 loại thuốc (chưa bao gồm thuốc) |
|
|
80,000 |
8 |
Tiêm 02 loại thuốc (chưa bao gồm thuốc) |
|
|
90,000 |
9 |
Tiêm 03 loại thuốc (chưa bao gồm thuốc) |
|
|
100,000 |
10 |
Truyền dịch 01 chai (chưa bao gồm thuốc) |
|
|
100,000 |
11 |
Truyền dịch 01 chai + 01 loại thuốc (chưa bao gồm thuốc) |
|
|
120,000 |
12 |
Truyền dịch 01 chai + 02 loại thuốc (chưa bao gồm thuốc) |
|
|
140,000 |
13 |
Truyền dịch 02 chai (chưa bao gồm thuốc) |
|
|
140,000 |
14 |
Truyền dịch 02 chai + 01 loại thuốc (chưa bao gồm thuốc) |
|
|
150,000 |
15 |
Truyền dịch 02 chai + 02 loại thuốc (chưa bao gồm thuốc) |
|
|
160,000 |
16 |
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn |
|
|
100,000 |
17 |
Đặt và tháo dụng cụ tử cung |
|
|
200,000 |
18 |
Lọc rửa tinh trùng |
|
|
500,000 |
19 |
Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI) |
|
|
1,500,000 |
20 |
Dịch vụ cấy que tránh thai |
|
|
2,500,000 |
21 |
Dịch vụ nâng vòng cổ tử cung |
|
|
3,000,000 |
22 |
Hút thai 6 đến 8 tuần (thai thường) |
|
|
700,000 |
23 |
Hút thai 6 đến 8 tuần (thai lưu) |
|
|
800,000 |
24 |
Hút thai 6 đến 8 tuần/ sẹo mổ đẻ cũ |
|
|
900,000 |
25 |
Nạo thai 9 đến 11 tuần (thai thường) |
|
|
900,000 |
26 |
Hút thai 9 đến 11 tuần (thai lưu) |
|
|
1,000,000 |
27 |
Hút thai 9 đến 11 tuần/ sẹo mổ đẻ cũ |
|
|
1,000,000 |
28 |
Phá thai 11 đến 13 tuần (thai thường) |
|
|
1,200,000 |
29 |
Phá thai 11 đến 13 tuần (thai lưu) |
|
|
1,400,000 |
30 |
Phá thai 11 đến 13 tuần/sẹo mổ đẻ cũ |
|
|
1,500,000 |
31 |
Gây mê trong nạo, phá thai (chưa bao gồm chi phí trong thủ thuật nạo, hút thai gây mê) |
|
|
500,000 |
32 |
Thủ thuật đỡ đẻ chọn bác sỹ, NHS |
|
|
2,000,000 |
33 |
Giảm đau sau mổ bằng gây tê ngoài màng cứng |
|
|
2,000,000 |
34 |
Dịch vụ bơm rửa hút mũi |
|
|
90,000 |
35 |
Dịch vụ chiếu đèn Plasma |
|
|
200,000 |
36 |
Dịch vụ chiếu đèn vàng da sơ sinh |
|
|
400,000 |
37 |
Tắm sơ sinh |
|
|
50,000 |
38 |
Tắm sơ sinh + Massage |
|
|
100,000 |
39 |
Siêu âm hình thái thai |
|
|
250,000 |
40 |
Vận chuyển Bệnh nhân đi Hà Nội |
|
|
6,000,000 |
41 |
Dịch vụ cho thuê hội trường |
|
|
2,000,000 |
42 |
Dịch vụ cung cấp sổ khám bệnh thông thường |
|
|
5,000 |
43 |
Dịch vụ cung cấp sổ khám sức khỏe định kỳ |
|
|
10,000 |
44 |
Dịch vụ sao giấy khám sức khỏe |
|
|
20,000 |
45 |
Dịch vụ Cấp lại giấy tờ: Giấy chứng thương/ Giấy Chứng sinh/ Giấy ra viện/ … |
|
|
20,000 |
46 |
Dịch vụ sao hồ sơ bệnh án |
|
|
100,000 |
47 |
Dịch vụ cấp giấy tóm tắt hồ sơ bệnh án |
|
|
250,000 |
48 |
Gói xét nghiệm AMH |
|
|
850,000 |
49 |
Gói xét nghiệm thin, HPV |
|
|
1,280,000 |
50 |
Gói xét nghiệm HPV |
|
|
730,000 |
51 |
Gói xét nghiệm Double test |
|
|
470,000 |
52 |
Gói xét nghiệm Triple test |
|
|
500,000 |
53 |
Gói xét nghiệm sinh thiết |
|
|
500,000 |
54 |
Gói xét nghiệm Điện di HST |
|
|
650,000 |
55 |
Gói xét nghiệm Thalass |
|
|
1,800,000 |
56 |
Xét nghiệm TriSure |
|
|
4,800,000 |
57 |
Xét nghiệm TriSure 9.5 |
|
|
3,500,000 |
58 |
Xét nghiệm TriSure 3 |
|
|
2,200,000 |
59 |
Xét nghiệm triSure Carrier 1 |
|
|
400,000 |
60 |
Xét nghiệm triSure Carrier 2 |
|
|
800,000 |
61 |
Xét nghiệm triSure Carrier 3 |
|
|
1,100,000 |
62 |
Xét nghiệm triSure Carrier |
|
|
1,900,000 |
63 |
Xét nghiệm PinkCare |
|
|
1,900,000 |
64 |
Xét nghiệm MenCare |
|
|
1,900,000 |
65 |
Xét nghiệm GenLove - Kid |
|
|
1,900,000 |
66 |
Xét nghiệm GenLove - Me |
|
|
1,900,000 |
67 |
Xét nghiệm CNVSure |
|
|
4,500,000 |
68 |
Xét nghiệm G4500 |
|
|
8,500,000 |
69 |
Xét nghiệm G4500 Family (3 người) |
|
|
20,500,000 |
70 |
Xét nghiệm OncoSure |
|
|
6,500,000 |
71 |
Xét nghiệm OncoSure Plus |
|
|
10,000,000 |
72 |
Xét nghiệm GenLDL |
|
|
1,900,000 |
73 |
Xét nghiệm DiagSure |
|
|
6,500,000 |
74 |
Xét nghiệm BabySure |
|
|
250,000 |
75 |
Xét nghiệm BabySure |
|
|
450,000 |
76 |
Xét nghiệm NIPT Basic |
|
|
3,500,000 |
77 |
Xét nghiệm NIPT Focus |
|
|
5,500,000 |
78 |
Xét nghiệm NIPT Plus |
|
|
7,000,000 |
79 |
Xét nghiệm NIPT Twins |
|
|
5,500,000 |
80 |
Xét nghiệm NIPT Pro |
|
|
12,000,000 |
81 |
Tắm + Massage cho bé |
|
|
100,000 |
82 |
Tắm cho bé tại nhà (không massage) |
|
|
120,000 |
83 |
Vòng nâng cổ tử cung |
|
|
3,000,000 |
84 |
Hút thai 6 đến 8 tuần (thai thường) |
|
|
700,000 |
85 |
Hút thai 6 đến 8 tuần (thai lưu) |
|
|
800,000 |
86 |
Hút thai 6 đến 8 tuần /sẹo mổ đẻ cũ |
|
|
900,000 |
87 |
Nạo thai 9 đến 11 tuần (thai thường) |
|
|
900,000 |
88 |
Hút thai 9 đến 11 tuần (thai lưu) |
|
|
1,000,000 |
89 |
Hút thai 9 đến 11 tuần/sẹo mổ đẻ cũ |
|
|
1,000,000 |
90 |
Phá thai 11 đến 13 tuần (thai thường) |
|
|
1,200,000 |
91 |
Phá thai 11 đến 13 tuần (thai lưu) |
|
|
1,400,000 |
92 |
Phá thai 11 đến 13 tuần/ sẹo mổ đẻ cũ |
|
|
1,500,000 |
93 |
Sàng lọc sơ sinh gói 8 bệnh |
|
|
600,000 |
94 |
Sàng lọc sơ sinh gói 8 bệnh + bệnh Hemoglobin |
|
|
900,000 |
95 |
Sàng lọc sơ sinh gói 68 bệnh |
|
|
1,800,000 |
96 |
Sàng lọc sơ sinh gói 73 bệnh |
|
|
2,100,000 |
97 |
Gội đầu tại giường bằng thảo dược |
|
|
150,000 |
98 |
Xông hơi vùng kín phục hồi sàn chậu sau sinh |
|
|
150,000 |
99 |
Tắm khô, xông hơi toàn thân |
|
|
220,000 |
100 |
Massage kích sữa |
|
|
350,000 |
101 |
Chăm sóc cho mẹ và tắm cho bé tại nhà |
|
|
150,000 |
102 |
Tư vấn, theo dõi BN sử dụng dịch vụ đẻ trọn gói |
|
|
1,000,000 |
|