Thông tin mới nhất
Đăng nhập
Thống kê truy cập
  • Đang online: 27
  • Hôm nay: 76
  • Trong tuần: 8 015
  • Tất cả: 1521312
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ BỆNH VIỆN
GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM
ÁP DỤNG TẠI BỆNH VIỆN SẢN NHI
STT Tên dịch vụ y tế Đơn giá
BN có thẻ BHYT BN không có thẻ BHYT BN KCB dịch vụ tự nguyện
(Thông tư 22/2023/TT-BYT ngày17 /11/2023 của Bộ Y tế) (Nghị quyết 01/2024/NQ-HĐND ngày 15/01/2024 của HĐND tỉnh) (Quyết định của Giám đốc BV Sản Nhi)
I: Khám bệnh
1 Bệnh viện hạng II 37,500 37,500 100,000
II: Giường bệnh
1 Ngày điều trị Hồi sức tích cực (ICU)/ghép tạng hoặc ghép tủy hoặc ghép tế bào gốc 673,900 673,900
2 Ngày giường bệnh Hồi sức cấp cứu 359,200 359,200
3 Ngày giường bệnh Nội khoa:
3.1 Loại 1: Các khoa: Truyền nhiễm, Hô hấp, Huyết học, Ung thư, Tim mạch, Tâm thần, Thần kinh, Lão, Nhi, Tiêu hoá, Thận học, Nội tiết; Dị ứng (đối với bệnh nhân dị ứng thuốc nặng: Stevens Jonhson hoặc Lyell) 212,600 212,600
3.2 Loại 2: Các Khoa: Cơ-Xương-Khớp, Da liễu, Dị ứng, Tai-Mũi-Họng, Mắt, Răng Hàm Mặt, Ngoại, Phụ -Sản không mổ; YHDT hoặc PHCN cho nhóm người bệnh tổn thương tủy sống, tai biến mạch máu não, chấn thương sọ não. 182,700 182,700
4 Ngày giường bệnh ngoại khoa, bỏng:
4.1 Loại 1: Sau các phẫu thuật loại đặc biệt; Bỏng độ 3-4 trên 70% diện tích cơ thể 287,500 287,500
4.2 Loại 2: Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25 -70% diện tích cơ thể 252,100 252,100
4.3 Loại 3: Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể 224,700 224,700
4.4 Loại 4: Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể 192,100 192,100
III. Xét nghiệm
1 Định lượng D-Dimer 260,000 260,000 278,300
2 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) 40,200 40,200 50,000
3 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) 40,200 40,200 50,000
4 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu 23,700 23,700 30,000
5 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) 32,000 32,000 50,000
6 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) 32,000 32,000 50,000
7 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu 23,700 23,700 30,000
8 Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) 67,600 67,600 83,000
9 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 23,700 23,700 30,000
10 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động 65,300 65,300 69,900
11 Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động 41,500 41,500 48,500
12 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động 41,500 41,500 48,500
13 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) 47,500 47,500 48,500
14 Xét nghiệm Khí máu [Máu] 218,000 218,000
15 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] 29,500 29,500 34,800
16 Định lượng Acid Uric [Máu] 21,800 21,800 28,000
17 Định lượng Albumin [Máu] 21,800 21,800 28,000
18 Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] 87,500 87,500 150,000
19 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 21,800 21,800 40,000
20 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 21,800 21,800 40,000
21 Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] 152,000 152,000 200,000
22 Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] 140,000 140,000 200,000
23 Định lượng Calci toàn phần [Máu] 13,000 13,000 21,000
24 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 27,300 27,300 35,000
25 Định lượng Creatinin (máu) 21,800 21,800 28,000
26 Định lượng CRP 54,600 54,600 64,500
27 Định lượng Ferritin [Máu] 82,000 82,000
28 Định lượng Glucose [Máu] 21,800 21,800 28,000
29 Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] 98,400 98,400
30 Định lượng Protein toàn phần [Máu] 21,800 21,800 28,000
31 Định lượng Sắt [Máu] 32,800 32,800 40,000
32 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 27,300 27,300 35,000
33 Định lượng Urê máu [Máu] 21,800 21,800 28,000
34 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 21,800 21,800 28,000
35 Đo hoạt độ Amylase [Máu] 21,800 21,800 28,000
36 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 21,800 21,800 28,000
37 Phản ứng CRP 21,800 21,800 28,000
38 Phản ứng Rivalta [dịch] 8,600 8,600 15,000
39 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi 38,200 38,200
40 Vi khuẩn kháng thuốc định tính 202,000 202,000 245,000
41 Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động 202,000 202,000
42 Vi khuẩn nhuộm soi 70,300 70,300 120,000
43 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động 307,000 307,000
44 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường 246,000 246,000 300,000
45 Vi nấm soi tươi 43,100 43,100
46 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 27,800 27,800 40,000
47 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) 43,700 43,700 55,000
48 Chọc hút kim nhỏ các hạch 276,000 276,000
49 Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da 276,000 276,000
50 Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou 374,000 374,000
51 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công 56,800 56,800
IV. Chẩn đoán, thăm dò chức năng
1 Siêu âm 49,300 49,300 70,000
2 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo 186,000 186,000 250,000
3 Siêu âm Doppler tim, van tim 233,000 233,000 300,000
4 Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên 84,800 84,800
5 Chụp Xquang số hóa 1 phim 68,300 68,300 100,000
6 Chụp Xquang số hóa 2 phim 100,000 100,000 122,000
7 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) 643,000 643,000 643,000
8 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) 643,000 643,000 643,000
9 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 532,000 532,000 600,000
10 Nội soi tai 40,000 40,000
11 Nội soi tai mũi họng 108,000 108,000 180,000
12 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh thiết 255,000 255,000
13 Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng bằng PP vô cảm 600,000 850,000
14 Soi cổ tử cung 63,900 63,900 100,000
15 Điện não đồ thường quy 68,300 68,300 100,000
16 Điện tim thường 35,400 35,400 100,000
17 Thăm dò chức năng hô hấp 133,000 133,000 142,000
18 Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa 63,300 63,300
V. Thủ thuật, phẫu Thuật
1 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần 2,838,000 2,838,000
2 Cắt hẹp bao quy đầu 1,340,000 1,340,000
3 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm 1,914,000 1,914,000
4 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 2,383,000 2,383,000
5 Nội soi ổ bụng chẩn đoán 1,507,000 1,507,000
6 Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa 3,011,000 3,011,000
7 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi 313,000 313,000
8 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng 3,044,000 3,044,000
9 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung có choáng 3,883,000 3,883,000
10 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) 4,465,000 4,465,000
11 Phẫu thuật lấy thai lần đầu 2,431,000 2,431,000
12 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên 3,102,000 3,102,000
13 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp 4,161,000 4,161,000
14 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) 4,465,000 4,465,000
15 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn 4,034,000 4,034,000
16 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung 5,716,000 5,716,000
17 Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng phần phụ 5,229,000 5,229,000
18 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần 6,072,000 6,072,000
19 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ 5,229,000 5,229,000
20 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ 5,229,000 5,229,000
21 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa 2,984,000 2,984,000
22 Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường (Trẻ em) 3,351,000 3,351,000
23 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản 498,000 498,000
24 Cắt chỉ khâu da 35,600 35,600 70,000
25 Cắt phymosis [thủ thuật] 248,000 248,000 250,000
26 Chích rạch áp xe nhỏ 197,000 197,000 250,000
27 Chọc dò dịch màng phổi 143,000 143,000 0
28 Đặt ống nội khí quản 579,000 579,000 0
29 Đặt ống thông dạ dày 94,300 94,300 0
30 Đặt sonde bàng quang 94,300 94,300 0
31 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm 736,000 736,000 0
32 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết 215,000 215,000 400,000
33 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) 12,200 12,200 0
34 Khí dung thuốc cấp cứu 23,000 23,000
35 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ 355,000 355,000 450,000
36 Nhổ răng sữa 40,700 40,700 0
37 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không 408,000 408,000 0
38 Sửa lỗi phát âm 112,000 112,000
39 Tháo bột các loại 56,000 56,000 0
40 Tháo lồng bằng bơm khí/nước 148,000 148,000 0
41 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 85,000 85,000 140,000
42 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] 583,000 583,000
43 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SiMV [giờ theo thực tế] 583,000 583,000 0
44 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] 583,000 583,000 0
45 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ 69,300 69,300
VI. Các dịch vụ tự nguyện
1 Phẫu thuật mời chuyên gia tuyến TW (Chưa bao gồm chi phí chuyên gia) 6,000,000
2 Phẫu thuật chọn bác sĩ, chọn giờ từ 22h đến <6h (PT lần đầu) 3,000,000
3 Phẫu thuật chọn bác sĩ, chọn giờ từ 6h đến <22h (PT lần đầu) 2,000,000
4 Phẫu thuật chọn bác sĩ, chọn giờ từ 22h đến <6h (PT lần 2 trở lên) 3,500,000
5 Phẫu thuật chọn bác sĩ, chọn giờ từ 6h đến <22h (PT lần 2 trở lên) 2,500,000
6 Buồng điều trị tự nguyện (02 giường/buồng) 450,000
7 Tiêm 01 loại thuốc (chưa bao gồm thuốc) 80,000
8 Tiêm 02 loại thuốc (chưa bao gồm thuốc) 90,000
9 Tiêm 03 loại thuốc (chưa bao gồm thuốc) 100,000
10 Truyền dịch 01 chai (chưa bao gồm thuốc) 100,000
11 Truyền dịch 01 chai + 01 loại thuốc (chưa bao gồm thuốc) 120,000
12 Truyền dịch 01 chai + 02 loại thuốc (chưa bao gồm thuốc) 140,000
13 Truyền dịch 02 chai (chưa bao gồm thuốc) 140,000
14 Truyền dịch 02 chai + 01 loại thuốc (chưa bao gồm thuốc) 150,000
15 Truyền dịch 02 chai + 02 loại thuốc (chưa bao gồm thuốc) 160,000
16 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn 100,000
17 Đặt và tháo dụng cụ tử cung 200,000
18 Lọc rửa tinh trùng 500,000
19 Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI) 1,500,000
20 Dịch vụ cấy que tránh thai 2,500,000
21 Dịch vụ nâng vòng cổ tử cung 3,000,000
22 Hút thai 6 đến 8 tuần (thai thường) 700,000
23 Hút thai 6 đến 8 tuần (thai lưu) 800,000
24 Hút thai 6 đến 8 tuần/ sẹo mổ đẻ cũ 900,000
25 Nạo thai 9 đến 11 tuần (thai thường) 900,000
26 Hút thai 9 đến 11 tuần (thai lưu) 1,000,000
27 Hút thai 9 đến 11 tuần/ sẹo mổ đẻ cũ 1,000,000
28 Phá thai 11 đến 13 tuần (thai thường) 1,200,000
29 Phá thai 11 đến 13 tuần (thai lưu) 1,400,000
30 Phá thai 11 đến 13 tuần/sẹo mổ đẻ cũ 1,500,000
31 Gây mê trong nạo, phá thai (chưa bao gồm chi phí trong thủ thuật nạo, hút thai gây mê) 500,000
32 Thủ thuật đỡ đẻ chọn bác sỹ, NHS 2,000,000
33 Giảm đau sau mổ bằng gây tê ngoài màng cứng 2,000,000
34 Dịch vụ bơm rửa hút mũi 90,000
35 Dịch vụ chiếu đèn Plasma 200,000
36 Dịch vụ chiếu đèn vàng da sơ sinh 400,000
37 Tắm sơ sinh 50,000
38 Tắm sơ sinh + Massage 100,000
39 Siêu âm hình thái thai 250,000
40 Vận chuyển Bệnh nhân đi Hà Nội 6,000,000
41 Dịch vụ cho thuê hội trường 2,000,000
42 Dịch vụ cung cấp sổ khám bệnh thông thường 5,000
43 Dịch vụ cung cấp sổ khám sức khỏe định kỳ 10,000
44 Dịch vụ sao giấy khám sức khỏe 20,000
45 Dịch vụ Cấp lại giấy tờ: Giấy chứng thương/ Giấy Chứng sinh/ Giấy ra viện/ … 20,000
46 Dịch vụ sao hồ sơ bệnh án 100,000
47 Dịch vụ cấp giấy tóm tắt hồ sơ bệnh án 250,000
48 Gói xét nghiệm AMH 850,000
49 Gói xét nghiệm thin, HPV 1,280,000
50 Gói xét nghiệm HPV 730,000
51 Gói xét nghiệm Double test 470,000
52 Gói xét nghiệm Triple test 500,000
53 Gói xét nghiệm sinh thiết 500,000
54 Gói xét nghiệm Điện di HST 650,000
55 Gói xét nghiệm Thalass 1,800,000
56 Xét nghiệm TriSure 4,800,000
57 Xét nghiệm TriSure 9.5 3,500,000
58 Xét nghiệm TriSure 3 2,200,000
59 Xét nghiệm triSure Carrier 1 400,000
60 Xét nghiệm triSure Carrier 2 800,000
61 Xét nghiệm triSure Carrier 3 1,100,000
62 Xét nghiệm triSure Carrier 1,900,000
63 Xét nghiệm PinkCare 1,900,000
64 Xét nghiệm MenCare 1,900,000
65 Xét nghiệm GenLove - Kid 1,900,000
66 Xét nghiệm GenLove - Me 1,900,000
67 Xét nghiệm CNVSure 4,500,000
68 Xét nghiệm G4500 8,500,000
69 Xét nghiệm G4500 Family (3 người) 20,500,000
70 Xét nghiệm OncoSure 6,500,000
71 Xét nghiệm OncoSure Plus 10,000,000
72 Xét nghiệm GenLDL 1,900,000
73 Xét nghiệm DiagSure 6,500,000
74 Xét nghiệm BabySure 250,000
75 Xét nghiệm BabySure 450,000
76 Xét nghiệm NIPT Basic 3,500,000
77 Xét nghiệm NIPT Focus 5,500,000
78 Xét nghiệm NIPT Plus 7,000,000
79 Xét nghiệm NIPT Twins 5,500,000
80 Xét nghiệm NIPT Pro 12,000,000
81 Tắm + Massage cho bé 100,000
82 Tắm cho bé tại nhà (không massage) 120,000
83 Vòng nâng cổ tử cung 3,000,000
84 Hút thai 6 đến 8 tuần (thai thường) 700,000
85 Hút thai 6 đến 8 tuần (thai lưu) 800,000
86 Hút thai 6 đến 8 tuần /sẹo mổ đẻ cũ 900,000
87 Nạo thai 9 đến 11 tuần (thai thường) 900,000
88 Hút thai 9 đến 11 tuần (thai lưu) 1,000,000
89 Hút thai 9 đến 11 tuần/sẹo mổ đẻ cũ 1,000,000
90 Phá thai 11 đến 13 tuần (thai thường) 1,200,000
91 Phá thai 11 đến 13 tuần (thai lưu) 1,400,000
92 Phá thai 11 đến 13 tuần/ sẹo mổ đẻ cũ 1,500,000
93 Sàng lọc sơ sinh gói 8 bệnh 600,000
94 Sàng lọc sơ sinh gói 8 bệnh + bệnh Hemoglobin 900,000
95 Sàng lọc sơ sinh gói 68 bệnh 1,800,000
96 Sàng lọc sơ sinh gói 73 bệnh 2,100,000
97 Gội đầu tại giường bằng thảo dược 150,000
98 Xông hơi vùng kín phục hồi sàn chậu sau sinh 150,000
99 Tắm khô, xông hơi toàn thân 220,000
100 Massage kích sữa 350,000
101 Chăm sóc cho mẹ và tắm cho bé tại nhà 150,000
102 Tư vấn, theo dõi BN sử dụng dịch vụ đẻ trọn gói 1,000,000

Footer chưa được cập nhật nội dung hoặc chưa được duyệt !